• [ きょく ]

    n, n-suf

    khúc/từ (ca nhạc)
    ダンス曲: khúc nhạc nhảy
    ロマンス(の曲): khúc lãng mạn
    管弦楽(曲): khúc nhạc soạn cho dàn nhạc
    幻想(曲): khúc ảo tưởng
    どこかで聞いたことがあるはずの曲(あなたが): khúc nhạc chắc (bạn) đã nghe ở đâu đó rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X