• [ きょくせつ ]

    n

    sự khúc chiết/sự quanh co/sự khúc khuỷu/khúc khuỷu/quanh co/khúc chiết
    曲折が予想される: được dự đoán là khúc khuỷu
    曲折に満ちて: đầy quanh co
    曲折の多い小説: cuốn tiểu thuyết nhiều lời khúc chiết
    曲折はあったが: mặc dù có khúc khuỷu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X