• [ こうし ]

    n

    Sự đổi mới/sự cải cách/cải cách/đổi mới/gia hạn
    借家人は家主に契約の更新(更始)を要求した: Người thuê nhà đã yêu cầu gia hạn hợp đồng với người chủ nhà
    保険の更新(更始): gia hạn hợp đồng bảo hiểm
    更始政策: Chính sách đổi mới (cải cách).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X