• [ こうしん ]

    n

    sự đổi mới/sự cập nhật/đổi mới/cập nhật
    ~の暫定的更新: Sự đổi mới có tính tạm thời của ~
    ウイルス定義の自動更新: Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut
    契約期間の更新: Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng
    コンピュータシステムの更新: Cập nhật hệ thống máy tính
    gia hạn

    Kinh tế

    [ こうしん ]

    gia hạn [renewal]

    Tin học

    [ へんしん ]

    cập nhật [update]
    Explanation: Trong quản lý cơ sở dữ liệu đây là những công việc làm thường xuyên đối với dữ liệu bao gồm bổ sung, cải biến, hoặc xóa bớt đối với các bản ghi dữ liệu sao cho những dữ liệu đó mới mẻ và hiện đại hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X