• [ こうせい ]

    n

    sự sửa lại/sửa lại/sửa/sửa chữa/chữa
    登記の更正: Sửa lại đăng ký
    更正の請求 : Yêu cầu sửa lại
    更正決定 : Quyết định sửa lại
    更正診療所 : phòng khám chữa bệnh mới được sửa chữa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X