• [ こうせい ]

    n

    sự phục hồi/sự tái tổ chức/sự cải tổ/phục hồi/tái tổ chức/cải tổ/phục hồi nhân cách/cải tạo
    青少年の更生 : cải tạo thanh thiếu niên
    犯罪者の更生: cải tạo tội phạm
    麻薬中毒者の更生: phục hồi (cải tạo) những người nghiện ma tuý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X