• [ こうせい ]

    vs

    phục hồi/tái tổ chức/cải tổ/cải tạo
    経営危機の会社を更生する : Phục hồi lại công ty bị khủng hoảng về kinh doanh
    経営破たんした企業を更生する : Phục hồi các doanh nghiệp bị thua lỗ trong kinh doanh
    更生する犯罪者 : Những kẻ tội phạm được cải tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X