• [ こうせいき ]

    n

    thời kỳ mãn kinh
    更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した: Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X