• [ こういしつ ]

    n

    phòng thay quần áo/phòng thay đồ/phòng thay trang phục
    みんなが一緒に利用する更衣室: Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng
    社員更衣室: Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) cho nhân viên công ty
    彼は女性更衣室の近くに近寄らせない方がいい: Anh ấy không nên lại gần phòng thay quần áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X