-
[ こういしつ ]
n
phòng thay quần áo/phòng thay đồ/phòng thay trang phục
- みんなが一緒に利用する更衣室: Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng
- 社員更衣室: Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) cho nhân viên công ty
- 彼は女性更衣室の近くに近寄らせない方がいい: Anh ấy không nên lại gần phòng thay quần áo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ