• [ かきいれどき ]

    n

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn
    商店の書き入れ時はふつうクリスマス後のセールス期間だ. :Thời kỳ cửa hàng bận rộn thường là lúc bán hàng sau Noel
    秋は農家の書き入れ時だ.:Mùa thu là mùa bận rộn của nông gia.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X