• [ かきかた ]

    n

    cách viết/phương pháp viết
    あの子にアルファベットの書き方なんて教えてもしょうがないよ!読めもしないんだから! :Thằng nhóc kia chẳng có cách nào để dạy viết chữ ABC được! Cũng không biết đọc luôn.
    英文の書き方を勉強したのは、アメリカの友人にメールを書くためだった。 :Lý do mà tôi học viết tiếng Anh là để viết thư cho bạn ở Mỹ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X