-
Tin học
[ かきこむ ]
ghi/lưu trữ [to write/to store]
- Explanation: Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU) ghi thông tin vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) của máy tính hoặc vào các phương tiện lưu trữ thứ cấp của máy tính, như các ổ đĩa chẳng hạn. Trong điện toán cá nhân, thuật ngữ này được gán cho việc lưu trữ thông tin lên đĩa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ