• [ かきいれどき ]

    n

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn
    一年のうちの一番の書入れ時 :Thời kỳ bận rộn nhất trong năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X