• Tin học

    [ かきこみきょかリング ]

    vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X