• [ さいちゅう ]

    n, n-adv

    giữa/trong khi/đang
    食事の最中に新聞を読むのはやめなさい。: Hãy thôi vừa ăn vừa đọc báo đi.
    その選手は試合の最中に倒れた。: Cầu thủ đó đã bất tỉnh giữa trận đấu.
    オートバイは今修理の最中です。: Xe máy của tôi hiện đang sửa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X