• [ さいていかかく ]

    adj-na, adv

    giá tối thiểu
    giá thấp nhất
    giá sàn

    Kinh tế

    [ さいていかかく ]

    giá đáy/giá thấp nhất/giá tối thiểu [floor price/bottom price/minimum price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X