• [ さいだい ]

    n

    sự lớn nhất/sự to nhất/sự vĩ đại nhất
    カスピ海は世界最大の湖だ。: Biển Caspian là hồ lớn nhất thế giới.
    ピカソは今世紀最大の画家の一人だ。: Picasso là một trong những họa sĩ vĩ đại nhất thế kỉ này.

    Kỹ thuật

    [ さいだい ]

    tối đa/lớn nhất [maximum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X