• [ さいきん ]

    n-adv, n-t, adj-no

    gần nhất
    gần đây/mới đây
    最近玲子に会っていない。: Gần đây tôi không gặp Reiko.
    最近の若者は根性がない。: Lũ trẻ ngày nay thật là tồi tệ.
    最近の入試では論文形式のテストを導入する傾向がある。: Gần đây có khuynh hướng là áp dụng các kỳ thi viết luận trong các kỳ thi đầu vào.
    私の祖父は最近亡くなりました。: Ông tôi mới mất gần đây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X