• [ ありあわせ ]

    adj-no

    sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn
    有り合わせの材料で昼食を作る: nấu bữa trưa bằng thức ăn sẵn có
    有り合わせの肴で一杯やる : uống rượu với đồ nhắm (mồi nhắm) sẵn có
    ありあわせのもので夕食を作る: nấu bữa tối bằng nguyên liệu mà mình có
    ありあわせの材料: nguyên liệu sẵn có
    ありあわせの道具: dụng cụ mà mình có
    ありあわせの材料を使って: dùng nguyên liệu c

    n

    sự sẵn có/sự sẵn sàng/sự có sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X