• [ ありがたい ]

    adj

    biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng
    もう少し分かりやすく説明していただけると有り難いのですが: tôi rất cảm kích nếu chị giải thích giùm tôi dễ hiểu hơn một chút ạ!
    有り難いことがたくさんある: có nhiều điều vui sướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X