• [ ありがとう ]

    conj, int, exp

    cám ơn/cảm tạ
    上記課題について明確にしてくれて有り難う: cám ơn vì đã làm rõ vấn đề trên giúp tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X