• [ ゆうかしょうけん ]

    n

    chứng khoán giao dịch
    chứng khoán có giá

    Kinh tế

    [ ゆうかしょうけん ]

    chứng khoán có thể chuyển nhượng/chứng khoán có thể mua bán được/chứng khoán có giá/chứng khoán lưu thông/chứng khoán giao dịch được [Marketable securities (US)]
    Category: Chứng khoán [証券]
    Explanation: 証券を保有する者が、その証券の発行をした者に対して、何らかの権利があることを「証」した「券」。///証券取引法第2条1項で定義されている「有価証券」は、投資者間で転々と流通する可能性のあるものを対象とするものであり、そのような権利が「証券」又は「証書」になったものとしている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X