• [ ゆうめい ]

    n

    sự nổi tiếng
    hữu danh

    adj-na

    nổi tiếng/có danh
    ...のエキスパートとして有名だ : nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X