• [ ありさま ]

    n

    trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp
    (~の)有様を述べる: đưa ra một trường hợp về ~
    何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ: hãy xem này
    夫が飲むわ打つわで金をすってしまい、子どものミルク代にも事欠くありさまです: chồng tôi mất quá nhiều tiền vào rượu chè và cờ bạc đến nỗi tôi (ở trong tình trạng) không có tiền mua sữa cho bọn trẻ được nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X