• Kinh tế

    [ ゆうきてき ]

    liền mạch/thống nhất/hữu cơ [seamless (science: organic)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Nghĩa khoa học : gắn bó hữu cơ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X