• [ うむ ]

    n

    sự có hay không có/việc có hay không có
    経験の有無は問わない: không kể có kinh nghiệm hay không
    証明書の有無によって: phụ thuộc vào có chứng minh hay không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X