• [ ふく ]

    n, n-suf

    quần áo/bộ
    (裸の)王様の新しい服 :Bộ trang phục mới của hoàng đế
    あつらえの服 :Trang phục làm theo yêu cầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X