• [ ふくえき ]

    n

    phục dịch
    hình phạt trong quân đội/sự phục dịch/ sự ngồi tù
    いつだったか、ダンは刑務所で服役していた :Vào một thời gian nào đó tôi không rõ nhưng Dan đã từng bị đi tù.
    ディーンは若い時、銀行強盗の一味として服役していた :Hồi còn trẻ, Dean đã từng bị ngồi tù vì tội cướp nhà băng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X