• [ ふくじゅう ]

    n

    sự phục tùng
    (人)の感情を操作して服従させようとする :Lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng mình.
    無理やり服従させられる :Bị buộc phải làm điều phi lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X