• [ ちん ]

    n, adj-no

    trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
    朕が忠良なる臣民 :Những thần dân yêu quý của trẫm!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X