• [ のぞみ ]

    n

    sự trông mong/nguyện vọng
    貧困から逃れたいという望み :Nguyện vọng thoát khỏi đói nghèo.
    平和的な解決への望み :Mong đợi một giải pháp mang tính hòa bình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X