• [ のぞむ ]

    n

    nguyện

    v5m

    trông mong/nguyện vọng/mong ước/kỳ vọng/ao ước
    ~ との関係拡大を心から望む :Nguyện vọng chân thành được mở rộng quan hệ với_
    ~との関係修復を望む :Mong muốn thiết lập lại quan hệ với_

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X