• [ きたい ]

    n

    sự kỳ vọng/sự hy vọng
    期待がはずれる: hy vọng viển vông
    若いものに期待をかける: gửi gắm sự kỳ vọng đối với thanh niên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X