• []

    n

    mộc
    cây/gỗ
    リンゴの木: cây táo
    木から葉が落ちた: lá rụng từ cây xuống
    この床は木でできている: sàn này được làm bằng gỗ
    木のいす: ghế gỗ
    cây cối

    Tin học

    []

    cây [tree]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X