• [ まだ ]

    adv

    hơn nữa/bên cạnh đó/vẫn
    Ghi chú: nghĩa này của từ luôn được dùng trong câu khẳng định
    chưa/vẫn
    彼はまだ来ない: anh ấy vẫn chưa đến
    Ghi chú: nghĩa này của từ luôn được dùng trong câu phủ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X