• [ うら ]

    n, arch

    đầu/cuối/đỉnh/chóp
    木の末: ngọn cây
    今月の末: cuối tháng này

    [ すえ ]

    n-adv, n-t

    đuôi
    cuối/tương lai/đầu mút/chỗ tận cùng/hậu duệ/sau khi/rốt cục
    いろいろ考えた末: sau khi suy nghĩ rất nhiều
    多年努力の末: sau nhiều năm nỗ lực
    5月の末ごろ: khoảng cuối tháng 5
    末っ子: con út

    [ まつ ]

    n, n-adv

    cuối
    月末: cuối tháng

    n

    mạt/bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X