• [ ほんい ]

    n

    tiêu chuẩn
    彼女はとても自分本位で、決して人と物を分かち合うことをしない :Cô ta quá ích kỷ nên cô ta chẳng bao giờ chia sẻ cái gì với ai.
    技芸本位で評価する :Đánh giá trên cơ sở nghệ thuật
    nguyên tắc
    彼は自己本位の人間だ: anh ta là người theo nguyên tắc cá nhân
    cơ sở
    中央本位というような考え方 :Cách suy nghĩ lấy trung ương làm cơ sở.
    ~をより営利本位なものにする目的で下される芸術上の決定 :Quyết định dựa trên nghệ thuật được đưa ra với mục đích làm_có nhiều lợi nhuận hơn.
    bản vị
    金貨本位: kim bản vị / bản vị vàng

    Kinh tế

    [ ほんい ]

    bản vị [standard]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X