• [ きじょう ]

    n

    trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ
    机上の空論: thảo luận mang tính lý thuyết
    机上の書類の中に紛れ込んでいる: nằm trong giấy tờ lý thuyết
    机上調査する: điều tra lý thuyết (trên giấy tờ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X