• [ ざいもく ]

    n

    gỗ
    材木置き場 : xưởng gỗ
    材木商 : người buôn gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X