• [ ずさん ]

    adj-na

    không cẩn thận/cẩu thả/ yếu kém
    その会社はずさんな経営から倒産した. :công ty bị phá sản vì kết quả quản lí yếu kém

    n, uk

    sư không cẩn thận/sự cẩu thả
    ずさんな辞書 :một từ điển biên soạn cẩu thả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X