• [ そくばく ]

    n

    sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm
    時間で束縛差寝るのがいやだから勤めに出ない:vì ghét sự trói buộc về thời gian nên tôi không làm ở vị trí thường xuyên

    Tin học

    [ そくばく ]

    liên kết [binding (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X