• [ そくばく ]

    vs

    kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm
    (人)の時間と才能を不当に束縛する :Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính
    どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。 :Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.

    [ そくばくする ]

    vs

    trói
    thắt buộc
    bó buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X