• [ きたる ]

    v5r

    đến
    来る9月: tháng 9 tới
    いつかはあなたが何かをしなければならない時期が来る。: Đã đến lúc bạn cần phải làm cái gì đó.

    [ くる ]

    vk

    tới
    đến
    春休みがもうすぐやって来る。: Nghỉ Xuân sắp đến rồi.
    将来[未来]はある日一度にやって来る。: Tương lai sẽ đến vào một ngày gần đây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X