• らいじょう [v]Đến một nơi nào đó. Thường dùng cho triển lãm , hội họp VD:クラウドコンピューティング官について,連日多数の皆さまに来場する Gần đây có nhiều khách hàng tới triển lãm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X