• [ とうきょう ]

    n

    Tokyo
    このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn những tòa nhà này tôi không thể tin được là Tokyo đã từng bị thiêu trụi
    でも私、それを知らなかったの。だからただただ運転してたの、東京ってあまり信号が無いんだなあって、ただ思いながら。 :Và tôi đã không biết điều đó, vì thế tôi chỉ lái xe và không nghĩ rằng ở Tokyo lạ
    Ghi chú: tên thủ đô Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X