• [ とうきょうわん ]

    n

    Vịnh Tokyo
    東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo
    東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được tạo ra ngoài vùng đất thu hồi dọc theo vịnh Tokyo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X