• [ とうなん ]

    n

    đông nam
    将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った :Viên tướng đã trao cho tổng thống một báo cáo về Đông Nam Á
    最近発生した東南アジアの津波災害のような悲劇では、マスメディアの流れが集中し、人々、特に子どもたちに苦痛を与えるであろう生々しい映像と報道がはんらんしました。それは、グローバル化され、技術が進歩した現代社会の現実そのものです。 :thực tế của xã hội tiên tiến hiện đại về kỹ thuật

    [ ひがしみなみ ]

    n

    Đông Nam
    何人もの農家の男性が、東南アジア出身の女性と結婚している。 :nhiều nông dân đã cưới những phụ nữ từ Đông Nam Á

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X