• [ とうなんアジア ]

    n

    Đông Nam Á
    この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 :Chúng tôi có nhiều sinh viên đến từ Đông Nam Á trong ký túc xá.
    東南アジアに対する戦後日本の外交指針 :Chính sách hậu chiến của Nhật đối với các nước Đông Nam Á

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X