• [ とうよう ]

    n

    phương Đông
    その著者の思想の多くの要素が、古い東洋の価値観に一致する。 :nhiều yếu tố trong tư duy của tác giả dường như hòa hợp với các giá trị cổ xưa ở phương đông
    彼は自身のかかわっていることが、実際には東洋の哲学を目指す[志向する]ものだと考えていた。 :Anh ta nhận ra rằng những điều anh ta đang nghiên cứu thực sự hướng tới các luồng t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X