• [ とうふう ]

    n

    gió đông
    Cơn gió đông/Đông phong
    偏東風が海の表層の温かい水を吹き寄せる :Cơn gió phía Đông mang hơi nước ấm áp từ mặt biển vào.

    [ ひがしかぜ ]

    n

    Cơn gió đông/Đông phong
    東風が吹くと人にも動物にも好ましくない。 :Khi gió thổi từ hướng đông thì nó tốt cho cả con người và cho cả động vật.
    亜熱帯偏東風指数 :Vùng cận nhiệt đới phía đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X